Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厄运

Pinyin: è yùn

Meanings: Vận rủi, số phận không may, Misfortune, bad luck, ①不幸的遭遇;苦难的时运。[例]与图国艰,以度厄运。——扬雄《元后诔》。[例]遭遏厄运。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 㔾, 厂, 云, 辶

Chinese meaning: ①不幸的遭遇;苦难的时运。[例]与图国艰,以度厄运。——扬雄《元后诔》。[例]遭遏厄运。

Grammar: Từ ghép danh từ, biểu đạt ý nghĩa tiêu cực.

Example: 他终于摆脱了厄运。

Example pinyin: tā zhōng yú bǎi tuō le è yùn 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã thoát khỏi vận rủi.

厄运
è yùn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vận rủi, số phận không may

Misfortune, bad luck

不幸的遭遇;苦难的时运。与图国艰,以度厄运。——扬雄《元后诔》。遭遏厄运

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厄运 (è yùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung