Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压缩

Pinyin: yā suō

Meanings: Nén lại, thu nhỏ kích thước, To compress or reduce size., ①加以压力,以减小体积、大小、持续时间、密度和浓度等。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 厂, 圡, 宿, 纟

Chinese meaning: ①加以压力,以减小体积、大小、持续时间、密度和浓度等。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vật phẩm hoặc dữ liệu.

Example: 文件太大,需要压缩。

Example pinyin: wén jiàn tài dà , xū yào yā suō 。

Tiếng Việt: Tập tin quá lớn, cần phải nén lại.

压缩
yā suō
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nén lại, thu nhỏ kích thước

To compress or reduce size.

加以压力,以减小体积、大小、持续时间、密度和浓度等

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

压缩 (yā suō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung