Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历程

Pinyin: lì chéng

Meanings: Quá trình, hành trình, Process, journey, ①经历的过程。[例]回顾战斗的历程。*②化学反应的一系列步骤。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 力, 厂, 呈, 禾

Chinese meaning: ①经历的过程。[例]回顾战斗的历程。*②化学反应的一系列步骤。

Grammar: Thường kết hợp với các từ chỉ khoảng thời gian hoặc sự kiện: 历程中 (trong suốt quá trình), 艰难历程 (hành trình khó khăn).

Example: 这个项目的历程充满挑战。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì lì chéng chōng mǎn tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Quá trình của dự án này đầy thách thức.

历程
lì chéng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá trình, hành trình

Process, journey

经历的过程。回顾战斗的历程

化学反应的一系列步骤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历程 (lì chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung