Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厕
Pinyin: cè
Meanings: Nhà vệ sinh, Toilet, restroom, ①用本义。厕所。[据]厠,杂也。言人杂厠在上非一也。——《释名·释宫室》。[例]沛公起如厕。——《史记·项羽本纪》。[合]男厕;女厕;厕屋(厕溷。厕所);厕筹(厕简。大便后用来拭粪的小木片片)。*②假借为“侧”。旁边。[例]上踞厠视之。——《汉书·汲黯传》。注:“厠,床边侧也。”[例]居霸陵,北临厠。——《汉书·刘向传》。注:“厠,侧近水也。”[例]上居外临厠。——《汉书·张释之传》。注:“岸之边侧也。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 则, 厂
Chinese meaning: ①用本义。厕所。[据]厠,杂也。言人杂厠在上非一也。——《释名·释宫室》。[例]沛公起如厕。——《史记·项羽本纪》。[合]男厕;女厕;厕屋(厕溷。厕所);厕筹(厕简。大便后用来拭粪的小木片片)。*②假借为“侧”。旁边。[例]上踞厠视之。——《汉书·汲黯传》。注:“厠,床边侧也。”[例]居霸陵,北临厠。——《汉书·刘向传》。注:“厠,侧近水也。”[例]上居外临厠。——《汉书·张释之传》。注:“岸之边侧也。”
Hán Việt reading: xí
Grammar: Danh từ thông dụng chỉ nơi vệ sinh cá nhân.
Example: 厕所在哪里?
Example pinyin: cè suǒ zài nǎ lǐ ?
Tiếng Việt: Nhà vệ sinh ở đâu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà vệ sinh
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Toilet, restroom
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。厕所。厠,杂也。言人杂厠在上非一也。——《释名·释宫室》。沛公起如厕。——《史记·项羽本纪》。男厕;女厕;厕屋(厕溷。厕所);厕筹(厕简。大便后用来拭粪的小木片片)
“厠,床边侧也。”居霸陵,北临厠。——《汉书·刘向传》。注:“厠,侧近水也。”上居外临厠。——《汉书·张释之传》。注:“岸之边侧也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!