Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历法
Pinyin: lì fǎ
Meanings: Lịch pháp, cách tính lịch, Calendar system, ①民用年的起始、长度和划分是固定的历算系统,这种系统中按一定的规则安排日和更长的时间划分单位(如星期、月和年)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 力, 厂, 去, 氵
Chinese meaning: ①民用年的起始、长度和划分是固定的历算系统,这种系统中按一定的规则安排日和更长的时间划分单位(如星期、月和年)。
Grammar: Dùng để chỉ hệ thống tính toán ngày tháng năm. Thường xuất hiện trong ngữ cảnh thiên văn học, lịch sử.
Example: 中国古代的历法非常精确。
Example pinyin: zhōng guó gǔ dài de lì fǎ fēi cháng jīng què 。
Tiếng Việt: Hệ thống lịch của Trung Quốc cổ đại rất chính xác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lịch pháp, cách tính lịch
Nghĩa phụ
English
Calendar system
Nghĩa tiếng trung
中文释义
民用年的起始、长度和划分是固定的历算系统,这种系统中按一定的规则安排日和更长的时间划分单位(如星期、月和年)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!