Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压倒
Pinyin: yā dǎo
Meanings: Ép xuống, đè bẹp, vượt trội hơn hẳn so với ai/cái gì, To overwhelm, overpower, or surpass someone/something significantly., ①在力量或数量上胜过或重要性超过。[例]困难决不会压倒我们。[例]被忧伤压倒。*②用高噪声遮盖住(一个声音)。[例]一片否认的叫喊压倒了地主的声音。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 厂, 圡, 亻, 到
Chinese meaning: ①在力量或数量上胜过或重要性超过。[例]困难决不会压倒我们。[例]被忧伤压倒。*②用高噪声遮盖住(一个声音)。[例]一片否认的叫喊压倒了地主的声音。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng theo nghĩa đen (ép vật lý) hoặc nghĩa bóng (vượt trội).
Example: 她的才华压倒了所有人。
Example pinyin: tā de cái huá yā dǎo le suǒ yǒu rén 。
Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy vượt trội hơn tất cả mọi người.

📷 Tay với lấy người che mặt trên bầu trời nhiều mây. Khái niệm về chủ đề sợ hãi và khủng hoảng trong xã hội hiện đại
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép xuống, đè bẹp, vượt trội hơn hẳn so với ai/cái gì
Nghĩa phụ
English
To overwhelm, overpower, or surpass someone/something significantly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在力量或数量上胜过或重要性超过。困难决不会压倒我们。被忧伤压倒
用高噪声遮盖住(一个声音)。一片否认的叫喊压倒了地主的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
