Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厅子
Pinyin: tīng zi
Meanings: Phòng khách nhỏ, Small living room, ①旧时官厅的差役。*②剧场正厅。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 丁, 厂, 子
Chinese meaning: ①旧时官厅的差役。*②剧场正厅。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày.
Example: 他们的厅子虽然不大,但很温馨。
Example pinyin: tā men de tīng zǐ suī rán bú dà , dàn hěn wēn xīn 。
Tiếng Việt: Phòng khách của họ tuy nhỏ nhưng rất ấm cúng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng khách nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small living room
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时官厅的差役
剧场正厅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!