Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厉声
Pinyin: lì shēng
Meanings: Nói bằng giọng gay gắt, nghiêm khắc, Speak in a harsh and stern voice, ①严厉的声音。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 万, 厂, 士
Chinese meaning: ①严厉的声音。
Grammar: Động từ bổ nghĩa cho hành động nói chuyện, thường đi kèm với nội dung hoặc mục tiêu của lời nói.
Example: 老师厉声批评了学生。
Example pinyin: lǎo shī lì shēng pī píng le xué shēng 。
Tiếng Việt: Giáo viên phê bình học sinh bằng giọng gay gắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói bằng giọng gay gắt, nghiêm khắc
Nghĩa phụ
English
Speak in a harsh and stern voice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
严厉的声音
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!