Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tīng

Meanings: Phòng khách, sảnh lớn; cũng chỉ cơ quan chính quyền., Living room, hall; or refers to government offices., ①聚会或招待客人用的大房间:厅堂。客厅。*②政府机关办事部门:办公厅。教育厅。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals: 丁, 厂

Chinese meaning: ①聚会或招待客人用的大房间:厅堂。客厅。*②政府机关办事部门:办公厅。教育厅。

Hán Việt reading: sảnh

Grammar: Dùng để chỉ không gian hoặc tổ chức.

Example: 我们坐在客厅的厅里。

Example pinyin: wǒ men zuò zài kè tīng de tīng lǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi ngồi trong phòng khách.

tīng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng khách, sảnh lớn; cũng chỉ cơ quan chính quyền.

sảnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Living room, hall; or refers to government offices.

聚会或招待客人用的大房间

厅堂。客厅

政府机关办事部门

办公厅。教育厅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厅 (tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung