Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压制
Pinyin: yā zhì
Meanings: Ép chế, đàn áp, ngăn chặn, To suppress, repress, or restrain., ①强力限制。[例]不能以这类规章压制科学自由。[例]人民的意志不应遭到压制。*②用压的方法制造。[例]压制板。[例]压制茶。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 厂, 圡, 冂, 刂, 牛
Chinese meaning: ①强力限制。[例]不能以这类规章压制科学自由。[例]人民的意志不应遭到压制。*②用压的方法制造。[例]压制板。[例]压制茶。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng bị đàn áp/ép chế.
Example: 政府采取措施压制谣言传播。
Example pinyin: zhèng fǔ cǎi qǔ cuò shī yā zhì yáo yán chuán bō 。
Tiếng Việt: Chính phủ đã áp dụng các biện pháp để đàn áp sự lan truyền tin đồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép chế, đàn áp, ngăn chặn
Nghĩa phụ
English
To suppress, repress, or restrain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强力限制。不能以这类规章压制科学自由。人民的意志不应遭到压制
用压的方法制造。压制板。压制茶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!