Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厂房

Pinyin: chǎng fáng

Meanings: Nhà xưởng, Workshop, factory building, ①工厂的房屋,指车间。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 厂, 户, 方

Chinese meaning: ①工厂的房屋,指车间。

Grammar: Chỉ cơ sở vật chất của một nhà máy hoặc xí nghiệp.

Example: 新建的厂房很大。

Example pinyin: xīn jiàn de chǎng fáng hěn dà 。

Tiếng Việt: Nhà xưởng mới xây rất lớn.

厂房
chǎng fáng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà xưởng

Workshop, factory building

工厂的房屋,指车间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...