Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压蔓
Pinyin: yā màn
Meanings: Ép dây leo phát triển theo hướng nhất định, To press vines to grow in a certain direction., 旧指强买平民女子为奴婢。[出处]《资治通鉴·后晋纪齐王天福八年》“自烈祖相吴,禁压良为贱。”宋·释道原《景德传灯录》卷十五师曰‘和尚莫压良为贱’”。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 厂, 圡, 曼, 艹
Chinese meaning: 旧指强买平民女子为奴婢。[出处]《资治通鉴·后晋纪齐王天福八年》“自烈祖相吴,禁压良为贱。”宋·释道原《景德传灯录》卷十五师曰‘和尚莫压良为贱’”。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp.
Example: 农夫压蔓使植物更好地生长。
Example pinyin: nóng fū yā màn shǐ zhí wù gèng hǎo dì shēng zhǎng 。
Tiếng Việt: Người nông dân ép dây leo để cây phát triển tốt hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép dây leo phát triển theo hướng nhất định
Nghĩa phụ
English
To press vines to grow in a certain direction.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指强买平民女子为奴婢。[出处]《资治通鉴·后晋纪齐王天福八年》“自烈祖相吴,禁压良为贱。”宋·释道原《景德传灯录》卷十五师曰‘和尚莫压良为贱’”。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!