Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压台
Pinyin: yā tái
Meanings: Tiết mục cuối cùng trong buổi biểu diễn (để lại ấn tượng sâu sắc), The final act that leaves a strong impression in a performance., ①指唱压台戏,借指拿出最后最好的一手。[例]压台戏。*②指稳定局面,使局势平静。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 厂, 圡, 厶, 口
Chinese meaning: ①指唱压台戏,借指拿出最后最好的一手。[例]压台戏。*②指稳定局面,使局势平静。
Grammar: Có thể làm động từ hoặc danh từ, thường gắn liền với biểu diễn nghệ thuật.
Example: 这位歌手的表演是今晚的压台戏。
Example pinyin: zhè wèi gē shǒu de biǎo yǎn shì jīn wǎn de yā tái xì 。
Tiếng Việt: Phần trình diễn của ca sĩ này là tiết mục cuối cùng để lại ấn tượng sâu sắc tối nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết mục cuối cùng trong buổi biểu diễn (để lại ấn tượng sâu sắc)
Nghĩa phụ
English
The final act that leaves a strong impression in a performance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指唱压台戏,借指拿出最后最好的一手。压台戏
指稳定局面,使局势平静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!