Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厘
Pinyin: lí
Meanings: Đơn vị đo nhỏ, đơn vị tiền tệ nhỏ, Small unit of measurement or currency, ①小数名,百分之一:厘米。*②单位名(a.长度单位,中国一市尺的千分之一;b.重量单位,中国一市两的千分之一;c.地积单位,中国一市亩的百分之一;d.利率单位,年利一厘按百分之一计,月利一厘按千分之一计)。*③治理,整理:厘正(订正)。厘革(调整改革)。*④古同“嫠”,寡妇。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 厂, 里
Chinese meaning: ①小数名,百分之一:厘米。*②单位名(a.长度单位,中国一市尺的千分之一;b.重量单位,中国一市两的千分之一;c.地积单位,中国一市亩的百分之一;d.利率单位,年利一厘按百分之一计,月利一厘按千分之一计)。*③治理,整理:厘正(订正)。厘革(调整改革)。*④古同“嫠”,寡妇。
Hán Việt reading: li
Grammar: Thường được dùng trong các phép đo nhỏ hoặc để chỉ giá trị cực kỳ nhỏ.
Example: 一厘等于千分之一。
Example pinyin: yì lí děng yú qiān fēn zhī yī 。
Tiếng Việt: Một lí bằng một phần nghìn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo nhỏ, đơn vị tiền tệ nhỏ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
li
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Small unit of measurement or currency
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厘米
单位名(a.长度单位,中国一市尺的千分之一;b.重量单位,中国一市两的千分之一;c.地积单位,中国一市亩的百分之一;d.利率单位,年利一厘按百分之一计,月利一厘按千分之一计)
厘正(订正)。厘革(调整改革)
古同“嫠”,寡妇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!