Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 历次
Pinyin: lì cì
Meanings: Mỗi lần, lần lượt qua các thời kỳ, Each time, successively through periods, ①以往各次。[例]在历次战斗中他都表现得很勇敢。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 力, 厂, 冫, 欠
Chinese meaning: ①以往各次。[例]在历次战斗中他都表现得很勇敢。
Grammar: Dùng để chỉ sự kiện xảy ra qua từng lần, từng giai đoạn cụ thể. Thường đi kèm với danh từ khác như 会议 (cuộc họp), 比赛 (cuộc thi).
Example: 历次会议都十分重要。
Example pinyin: lì cì huì yì dōu shí fēn zhòng yào 。
Tiếng Việt: Mỗi cuộc họp lần lượt đều rất quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mỗi lần, lần lượt qua các thời kỳ
Nghĩa phụ
English
Each time, successively through periods
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以往各次。在历次战斗中他都表现得很勇敢
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!