Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厂家

Pinyin: chǎng jiā

Meanings: Nhà sản xuất, nhà máy, Manufacturer, factory, ①工厂。*②办工厂的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 厂, 宀, 豕

Chinese meaning: ①工厂。*②办工厂的人。

Grammar: Thường được sử dụng khi nói về nguồn gốc của sản phẩm.

Example: 这些产品来自不同的厂家。

Example pinyin: zhè xiē chǎn pǐn lái zì bù tóng de chǎng jiā 。

Tiếng Việt: Những sản phẩm này đến từ các nhà sản xuất khác nhau.

厂家
chǎng jiā
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà sản xuất, nhà máy

Manufacturer, factory

工厂

办工厂的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厂家 (chǎng jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung