Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厉鬼
Pinyin: lì guǐ
Meanings: Ma quỷ hung ác, tàn nhẫn, Fierce and cruel ghosts., ①恶鬼;鬼怪。[例]只教厉鬼杀权奸。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 万, 厂, 儿, 厶, 甶
Chinese meaning: ①恶鬼;鬼怪。[例]只教厉鬼杀权奸。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến truyện ma hoặc siêu nhiên.
Example: 民间传说中有很多关于厉鬼的故事。
Example pinyin: mín jiān chuán shuō zhōng yǒu hěn duō guān yú lì guǐ de gù shì 。
Tiếng Việt: Trong truyền thuyết dân gian có rất nhiều câu chuyện về ma quỷ hung ác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ma quỷ hung ác, tàn nhẫn
Nghĩa phụ
English
Fierce and cruel ghosts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恶鬼;鬼怪。只教厉鬼杀权奸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!