Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压船
Pinyin: yā chuán
Meanings: Đè nặng lên tàu, làm cho tàu bị chìm sâu hơn, To weigh down the ship, making it sink deeper., 迭重迭。形容观看的人极多。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十回“江州府看的人,真乃压肩迭背,何止一二千人。”
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 厂, 圡, 口, 舟
Chinese meaning: 迭重迭。形容观看的人极多。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十回“江州府看的人,真乃压肩迭背,何止一二千人。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh vận tải thủy.
Example: 货物太多会压船。
Example pinyin: huò wù tài duō huì yā chuán 。
Tiếng Việt: Quá nhiều hàng hóa sẽ làm tàu bị chìm sâu hơn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đè nặng lên tàu, làm cho tàu bị chìm sâu hơn
Nghĩa phụ
English
To weigh down the ship, making it sink deeper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迭重迭。形容观看的人极多。[出处]明·施耐庵《水浒全传》第四十回“江州府看的人,真乃压肩迭背,何止一二千人。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!