Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 历久

Pinyin: lì jiǔ

Meanings: Trải qua thời gian dài, To endure for a long time, ①经历很长的时期。[例]历久不衰。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 7

Radicals: 力, 厂, 久

Chinese meaning: ①经历很长的时期。[例]历久不衰。

Grammar: Thường kết hợp với từ khác để tăng cường ý nghĩa.

Example: 这段友谊历久弥坚。

Example pinyin: zhè duàn yǒu yì lì jiǔ mí jiān 。

Tiếng Việt: Tình bạn này càng lâu càng bền chặt.

历久
lì jiǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua thời gian dài

To endure for a long time

经历很长的时期。历久不衰

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

历久 (lì jiǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung