Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收报
Pinyin: shōu bào
Meanings: Nhận tin (báo cáo, tin nhắn qua điện tín), To receive messages (reports, telegrams)., ①用无线电或有线电等装置接收发报者发出的信号。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丩, 攵, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①用无线电或有线电等装置接收发报者发出的信号。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh liên lạc hoặc truyền thông.
Example: 他刚刚收报了一条紧急信息。
Example pinyin: tā gāng gāng shōu bào le yì tiáo jǐn jí xìn xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy vừa nhận được một tin nhắn khẩn cấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận tin (báo cáo, tin nhắn qua điện tín)
Nghĩa phụ
English
To receive messages (reports, telegrams).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用无线电或有线电等装置接收发报者发出的信号
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!