Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收拢

Pinyin: shōu lǒng

Meanings: Thu lại, gom lại, tập trung vào một chỗ., To gather or collect together., ①把分散的事物聚集起来。[例]把网收拢。*②收买拉拢。[例]收拢人心。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丩, 攵, 扌, 龙

Chinese meaning: ①把分散的事物聚集起来。[例]把网收拢。*②收买拉拢。[例]收拢人心。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cần thu gọn.

Example: 他把散落的书本收拢起来。

Example pinyin: tā bǎ sàn luò de shū běn shōu lǒng qǐ lái 。

Tiếng Việt: Anh ấy thu lại những quyển sách bị rơi rải rác.

收拢
shōu lǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu lại, gom lại, tập trung vào một chỗ.

To gather or collect together.

把分散的事物聚集起来。把网收拢

收买拉拢。收拢人心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...