Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收尾
Pinyin: shōu wěi
Meanings: Kết thúc, hoàn thành phần cuối của một công việc hoặc dự án, To finish or complete the final part of a task or project., ①做完事情的最后部分;扫尾。[例]工程已经收尾。[例]礼仪小姐评选活动近日收尾。*②文章的结尾部分。[例]收尾写得很精彩。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丩, 攵, 尸, 毛
Chinese meaning: ①做完事情的最后部分;扫尾。[例]工程已经收尾。[例]礼仪小姐评选活动近日收尾。*②文章的结尾部分。[例]收尾写得很精彩。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc hoặc sáng tạo.
Example: 项目快结束了,我们正在收尾。
Example pinyin: xiàng mù kuài jié shù le , wǒ men zhèng zài shōu wěi 。
Tiếng Việt: Dự án sắp kết thúc, chúng tôi đang hoàn thiện phần cuối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc, hoàn thành phần cuối của một công việc hoặc dự án
Nghĩa phụ
English
To finish or complete the final part of a task or project.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做完事情的最后部分;扫尾。工程已经收尾。礼仪小姐评选活动近日收尾
文章的结尾部分。收尾写得很精彩
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!