Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收录

Pinyin: shōu lù

Meanings: Thu thập, ghi chép hoặc bao gồm (dữ liệu, bài hát, từ ngữ, v.v.), To collect, record, or include (data, songs, words, etc.)., ①编辑采用。[例]这篇文章已收录在这部短篇小说选中。*②收纳任用。[例]收录职员。*③指收音和录音。[例]收录新闻广播。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丩, 攵, 彐, 氺

Chinese meaning: ①编辑采用。[例]这篇文章已收录在这部短篇小说选中。*②收纳任用。[例]收录职员。*③指收音和录音。[例]收录新闻广播。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ đối tượng được thu thập hoặc ghi chép.

Example: 这本书收录了很多经典文章。

Example pinyin: zhè běn shū shōu lù le hěn duō jīng diǎn wén zhāng 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này bao gồm nhiều bài viết kinh điển.

收录
shōu lù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu thập, ghi chép hoặc bao gồm (dữ liệu, bài hát, từ ngữ, v.v.)

To collect, record, or include (data, songs, words, etc.).

编辑采用。这篇文章已收录在这部短篇小说选中

收纳任用。收录职员

指收音和录音。收录新闻广播

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收录 (shōu lù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung