Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收支
Pinyin: shōu zhī
Meanings: Thu chi, bao gồm cả thu nhập và chi tiêu., Income and expenditure., ①指财物的收入与支出。[例]收支平衡。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丩, 攵, 十, 又
Chinese meaning: ①指财物的收入与支出。[例]收支平衡。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng trong các văn bản về tài chính hoặc kế toán.
Example: 家庭收支要平衡。
Example pinyin: jiā tíng shōu zhī yào píng héng 。
Tiếng Việt: Thu chi của gia đình cần phải cân bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu chi, bao gồm cả thu nhập và chi tiêu.
Nghĩa phụ
English
Income and expenditure.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指财物的收入与支出。收支平衡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!