Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 支座

Pinyin: zhī zuò

Meanings: Bệ đỡ, giá đỡ dùng để giữ một vật nào đó., A support or base used to hold something., ①直接承受推力或压力的结构部位(例如拱、穹窿、梁或支柱的支座)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 十, 又, 坐, 广

Chinese meaning: ①直接承受推力或压力的结构部位(例如拱、穹窿、梁或支柱的支座)。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện như chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 桥梁需要坚固的支座。

Example pinyin: qiáo liáng xū yào jiān gù de zhī zuò 。

Tiếng Việt: Cầu cần phải có bệ đỡ vững chắc.

支座
zhī zuò
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệ đỡ, giá đỡ dùng để giữ một vật nào đó.

A support or base used to hold something.

直接承受推力或压力的结构部位(例如拱、穹窿、梁或支柱的支座)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

支座 (zhī zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung