Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攘臂

Pinyin: rǎng bì

Meanings: Xắn tay áo lên (chuẩn bị làm việc), To roll up one's sleeves (in preparation for work)., ①(蕨攗)菱角,一种水生草本植物。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 37

Radicals: 扌, 襄, 月, 辟

Chinese meaning: ①(蕨攗)菱角,一种水生草本植物。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các động từ khác để diễn tả hành động chuẩn bị làm việc gì đó.

Example: 他攘臂准备大干一场。

Example pinyin: tā rǎng bì zhǔn bèi dà gàn yì chǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy xắn tay áo chuẩn bị làm việc lớn.

攘臂
rǎng bì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xắn tay áo lên (chuẩn bị làm việc)

To roll up one's sleeves (in preparation for work).

(蕨攗)菱角,一种水生草本植物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...