Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 支出
Pinyin: zhī chū
Meanings: Chi tiêu, khoản chi ra., Expenditure; to spend., ①开销;支付。[例]用于军用飞机的支出。*②指支付的款项。[例]只是在经过十年的工作以后,他的收入才和他的支出相平衡。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 十, 又, 凵, 屮
Chinese meaning: ①开销;支付。[例]用于军用飞机的支出。*②指支付的款项。[例]只是在经过十年的工作以后,他的收入才和他的支出相平衡。
Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc động từ. Khi là danh từ, đi cùng lượng từ như “一笔支出” (một khoản chi tiêu).
Example: 家庭每月的支出很大。
Example pinyin: jiā tíng měi yuè de zhī chū hěn dà 。
Tiếng Việt: Chi tiêu hàng tháng của gia đình rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi tiêu, khoản chi ra.
Nghĩa phụ
English
Expenditure; to spend.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开销;支付。用于军用飞机的支出
指支付的款项。只是在经过十年的工作以后,他的收入才和他的支出相平衡
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!