Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收理
Pinyin: shōu lǐ
Meanings: Sắp xếp, dọn dẹp và quản lý lại., To arrange, tidy up, and manage again., ①收拾并整理。[例]收理一下厨房。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丩, 攵, 王, 里
Chinese meaning: ①收拾并整理。[例]收理一下厨房。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vật hoặc không gian.
Example: 她花了整个下午收理衣柜。
Example pinyin: tā huā le zhěng gè xià wǔ shōu lǐ yī guì 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dành cả buổi chiều để sắp xếp lại tủ quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sắp xếp, dọn dẹp và quản lý lại.
Nghĩa phụ
English
To arrange, tidy up, and manage again.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收拾并整理。收理一下厨房
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!