Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收罗
Pinyin: shōu luó
Meanings: Thu thập, sưu tầm., To gather or collect., ①聚集人或事物。[例]只能收罗二百张选票。[例]收罗人才。*②收场。[例]难道他不寻思到此怎么收罗。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丩, 攵, 夕, 罒
Chinese meaning: ①聚集人或事物。[例]只能收罗二百张选票。[例]收罗人才。*②收场。[例]难道他不寻思到此怎么收罗。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng khi nói về sở thích sưu tập.
Example: 他喜欢收罗古董。
Example pinyin: tā xǐ huan shōu luó gǔ dǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu thập, sưu tầm.
Nghĩa phụ
English
To gather or collect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聚集人或事物。只能收罗二百张选票。收罗人才
收场。难道他不寻思到此怎么收罗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!