Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 支取

Pinyin: zhī qǔ

Meanings: Rút tiền hoặc nhận tiền từ ngân hàng/quỹ nào đó., To withdraw money from a bank or fund., ①领取。[例]如有所需,可向我支取。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 十, 又, 耳

Chinese meaning: ①领取。[例]如有所需,可向我支取。

Grammar: Động từ hai âm tiết, cần bổ sung đối tượng (ví dụ: 钱 - tiền).

Example: 他去银行支取了工资。

Example pinyin: tā qù yín háng zhī qǔ le gōng zī 。

Tiếng Việt: Anh ấy đến ngân hàng rút lương.

支取
zhī qǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút tiền hoặc nhận tiền từ ngân hàng/quỹ nào đó.

To withdraw money from a bank or fund.

领取。如有所需,可向我支取

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

支取 (zhī qǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung