Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 攀谈

Pinyin: pān tán

Meanings: Bắt chuyện, trò chuyện với ai đó để làm quen hoặc xây dựng mối quan hệ., To strike up a conversation with someone to get acquainted or build a relationship., ①拉扯闲谈。[例]主人走上前去和两个沉默的客人攀谈。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 手, 樊, 炎, 讠

Chinese meaning: ①拉扯闲谈。[例]主人走上前去和两个沉默的客人攀谈。

Grammar: Thường dùng trong trường hợp muốn bắt chuyện với người lạ hoặc người mới quen.

Example: 在火车上,他和邻座攀谈起来。

Example pinyin: zài huǒ chē shàng , tā hé lín zuò pān tán qǐ lái 。

Tiếng Việt: Trên tàu hỏa, anh ấy bắt đầu trò chuyện với người ngồi bên cạnh.

攀谈
pān tán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt chuyện, trò chuyện với ai đó để làm quen hoặc xây dựng mối quan hệ.

To strike up a conversation with someone to get acquainted or build a relationship.

拉扯闲谈。主人走上前去和两个沉默的客人攀谈

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

攀谈 (pān tán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung