Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收效

Pinyin: shōu xiào

Meanings: Đạt được kết quả mong muốn., To achieve the desired result., ①取得效果。[例]收效显著。[例]收效甚微。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 丩, 攵, 交

Chinese meaning: ①取得效果。[例]收效显著。[例]收效甚微。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các trạng từ như '终于' (cuối cùng) để nhấn mạnh hiệu quả đạt được.

Example: 他的努力终于收效了。

Example pinyin: tā de nǔ lì zhōng yú shōu xiào le 。

Tiếng Việt: Nỗ lực của anh ấy cuối cùng đã mang lại kết quả.

收效
shōu xiào
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt được kết quả mong muốn.

To achieve the desired result.

取得效果。收效显著。收效甚微

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收效 (shōu xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung