Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浆果

Pinyin: jiāng guǒ

Meanings: Quả mọng (như dâu tây, việt quất...)., Berry (such as strawberries, blueberries...)., ①具有多汁的或肉质的果皮的任何一种单果(例如葡萄、大果越桔、番茄或香蕉)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丬, 夕, 水, 日, 木

Chinese meaning: ①具有多汁的或肉质的果皮的任何一种单果(例如葡萄、大果越桔、番茄或香蕉)。

Grammar: Danh từ chỉ loại trái cây cụ thể, thuộc nhóm thực vật học.

Example: 浆果富含维生素C。

Example pinyin: jiāng guǒ fù hán wéi shēng sù C 。

Tiếng Việt: Quả mọng giàu vitamin C.

浆果
jiāng guǒ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quả mọng (như dâu tây, việt quất...).

Berry (such as strawberries, blueberries...).

具有多汁的或肉质的果皮的任何一种单果(例如葡萄、大果越桔、番茄或香蕉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浆果 (jiāng guǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung