Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浑说
Pinyin: húnshuō
Meanings: Nói bừa, nói lung tung không suy nghĩ., To talk nonsense without thinking., ①胡说八道。[例]浑说一气。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 军, 氵, 兑, 讠
Chinese meaning: ①胡说八道。[例]浑说一气。
Grammar: Động từ, thường đứng trước hoặc sau chủ ngữ.
Example: 你别浑说,没人会相信你。
Example pinyin: nǐ bié hún shuō , méi rén huì xiāng xìn nǐ 。
Tiếng Việt: Đừng có nói bừa, không ai tin đâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói bừa, nói lung tung không suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
To talk nonsense without thinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胡说八道。浑说一气
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!