Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浓度
Pinyin: nóngdù
Meanings: Nồng độ, độ đậm đặc của một chất trong dung dịch., Concentration, the density of a substance in a solution., ①(指溶液、混合剂或扩散物质)某样成分(如溶解的或弥散的物质)的相对含量,用重量或体积的百分比,每百万分之几或每立升多少克来表示。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 农, 氵, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①(指溶液、混合剂或扩散物质)某样成分(如溶解的或弥散的物质)的相对含量,用重量或体积的百分比,每百万分之几或每立升多少克来表示。
Grammar: Danh từ, thường dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc miêu tả đồ uống.
Example: 这杯咖啡的浓度很高。
Example pinyin: zhè bēi kā fēi de nóng dù hěn gāo 。
Tiếng Việt: Nồng độ cà phê trong cốc này rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nồng độ, độ đậm đặc của một chất trong dung dịch.
Nghĩa phụ
English
Concentration, the density of a substance in a solution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(指溶液、混合剂或扩散物质)某样成分(如溶解的或弥散的物质)的相对含量,用重量或体积的百分比,每百万分之几或每立升多少克来表示
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!