Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浊流
Pinyin: zhuó liú
Meanings: Dòng chảy đục ngầu, dòng nước bẩn., Muddy flow, dirty water current., ①浑浊的水流。[例]滚滚浊流。*②比喻品格卑污的人或出身下贱之人。*③比喻腐朽黑暗的潮流。[例]社会的浊流。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 氵, 虫, 㐬
Chinese meaning: ①浑浊的水流。[例]滚滚浊流。*②比喻品格卑污的人或出身下贱之人。*③比喻腐朽黑暗的潮流。[例]社会的浊流。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường xuất hiện trong văn cảnh liên quan thiên nhiên hoặc môi trường.
Example: 大雨过后,河水变成了浊流。
Example pinyin: dà yǔ guò hòu , hé shuǐ biàn chéng le zhuó liú 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa lớn, dòng sông trở thành dòng nước đục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dòng chảy đục ngầu, dòng nước bẩn.
Nghĩa phụ
English
Muddy flow, dirty water current.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
浑浊的水流。滚滚浊流
比喻品格卑污的人或出身下贱之人
比喻腐朽黑暗的潮流。社会的浊流
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!