Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 测绘
Pinyin: cè huì
Meanings: Đo đạc và vẽ bản đồ., Surveying and mapping., ①测量距离,绘制图形。[例]那些偏远地区还未开始测绘。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 则, 氵, 会, 纟
Chinese meaning: ①测量距离,绘制图形。[例]那些偏远地区还未开始测绘。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học địa lý hoặc xây dựng.
Example: 专家们正在进行地形的测绘工作。
Example pinyin: zhuān jiā men zhèng zài jìn xíng dì xíng de cè huì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Các chuyên gia đang tiến hành đo đạc và vẽ bản đồ địa hình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đo đạc và vẽ bản đồ.
Nghĩa phụ
English
Surveying and mapping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
测量距离,绘制图形。那些偏远地区还未开始测绘
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!