Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 测杆
Pinyin: cè gǎn
Meanings: Thanh đo, gậy đo (dụng cụ dùng để đo chiều dài)., Measuring rod (tool used to measure length)., ①一种测量用的标杆。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 则, 氵, 干, 木
Chinese meaning: ①一种测量用的标杆。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thực tế hoặc kỹ thuật.
Example: 他们用测杆测量了房间的尺寸。
Example pinyin: tā men yòng cè gān cè liáng le fáng jiān de chǐ cùn 。
Tiếng Việt: Họ dùng thanh đo để đo kích thước căn phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh đo, gậy đo (dụng cụ dùng để đo chiều dài).
Nghĩa phụ
English
Measuring rod (tool used to measure length).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种测量用的标杆
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!