Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浆洗

Pinyin: jiāng xǐ

Meanings: Giặt và làm sạch quần áo bằng cách ngâm trong nước hồ (nước có chất tẩy nhẹ)., To wash and clean clothes by soaking them in starch water., ①洗涤并上浆。[例]衣服浆洗得很干净。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丬, 夕, 水, 先, 氵

Chinese meaning: ①洗涤并上浆。[例]衣服浆洗得很干净。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đồ vải như '衣物' (quần áo) sau động từ.

Example: 她每天都要浆洗衣物。

Example pinyin: tā měi tiān dōu yào jiāng xǐ yī wù 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi ngày đều giặt và làm sạch quần áo.

浆洗
jiāng xǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giặt và làm sạch quần áo bằng cách ngâm trong nước hồ (nước có chất tẩy nhẹ).

To wash and clean clothes by soaking them in starch water.

洗涤并上浆。衣服浆洗得很干净

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浆洗 (jiāng xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung