Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 测度

Pinyin: cè duó

Meanings: Đo đạc, ước lượng mức độ., To measure or estimate the extent., ①猜测揣度。[例]测度他今日不来。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 则, 氵, 又, 广, 廿

Chinese meaning: ①猜测揣度。[例]测度他今日不来。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh đòi hỏi sự ước lượng hoặc đánh giá.

Example: 我们无法准确测度他的贡献。

Example pinyin: wǒ men wú fǎ zhǔn què cè dù tā de gòng xiàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta không thể đo chính xác đóng góp của anh ấy.

测度
cè duó
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đo đạc, ước lượng mức độ.

To measure or estimate the extent.

猜测揣度。测度他今日不来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...