Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浊酒

Pinyin: zhuó jiǔ

Meanings: Rượu đục, rượu chưa lọc kỹ., Unfiltered or cloudy wine., ①未滤的酒。[例]浊酒一杯家万里。——宋·范仲淹《渔家傲》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 氵, 虫, 酉

Chinese meaning: ①未滤的酒。[例]浊酒一杯家万里。——宋·范仲淹《渔家傲》。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn hóa lịch sử hoặc thơ ca cổ điển.

Example: 古代人喜欢喝浊酒。

Example pinyin: gǔ dài rén xǐ huan hē zhuó jiǔ 。

Tiếng Việt: Người xưa thích uống rượu đục.

浊酒
zhuó jiǔ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu đục, rượu chưa lọc kỹ.

Unfiltered or cloudy wine.

未滤的酒。浊酒一杯家万里。——宋·范仲淹《渔家傲》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...