Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浇灌

Pinyin: jiāo guàn

Meanings: Tưới nước, chăm sóc (thường là cây cối, đất đai)., To irrigate, to nurture (usually plants or land)., ①烘制食品的师傅用来浇在烘制食品上面的一种配料浇头(如搅拌过的蛋清和水或牛奶)。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 尧, 氵, 雚

Chinese meaning: ①烘制食品的师傅用来浇在烘制食品上面的一种配料浇头(如搅拌过的蛋清和水或牛奶)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa tích cực hơn so với '浇水', thường dùng trong ngữ cảnh canh tác lớn.

Example: 农民们正在田地里浇灌。

Example pinyin: nóng mín men zhèng zài tián dì lǐ jiāo guàn 。

Tiếng Việt: Những người nông dân đang tưới nước trên cánh đồng.

浇灌
jiāo guàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tưới nước, chăm sóc (thường là cây cối, đất đai).

To irrigate, to nurture (usually plants or land).

烘制食品的师傅用来浇在烘制食品上面的一种配料浇头(如搅拌过的蛋清和水或牛奶)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浇灌 (jiāo guàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung