Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: liú

Meanings: Duyệt qua, xem xét nhanh chóng (ví dụ: duyệt web, xem sách)., To browse or skim through (e.g., browsing the web, skimming a book)., ①通“漻”。水深而清澈。[例]溱与洧,浏其清矣。——《诗·郑风·溱有》。[合]浏如(清澈貌);浏滥(清净而泛滥)。*②风疾速的样子。[例]白露纷以涂涂兮,秋风浏以萧萧。——《楚辞》。[合]浏浏(风疾的样子);浏飙,浏飚(疾风,暴风)。*③风轻吹的样子。[合]浏漂(随风漂流的样子);浏莅(风吹林木的声音);浏若清风。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 刂, 汶

Chinese meaning: ①通“漻”。水深而清澈。[例]溱与洧,浏其清矣。——《诗·郑风·溱有》。[合]浏如(清澈貌);浏滥(清净而泛滥)。*②风疾速的样子。[例]白露纷以涂涂兮,秋风浏以萧萧。——《楚辞》。[合]浏浏(风疾的样子);浏飙,浏飚(疾风,暴风)。*③风轻吹的样子。[合]浏漂(随风漂流的样子);浏莅(风吹林木的声音);浏若清风。

Hán Việt reading: lưu

Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến nội dung (tin tức, sách báo, web...). Ví dụ: 浏览网页 (duyệt web), 浏览书籍 (xem qua sách).

Example: 他喜欢浏览新闻网站。

Example pinyin: tā xǐ huan liú lǎn xīn wén wǎng zhàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích duyệt qua các trang tin tức.

liú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Duyệt qua, xem xét nhanh chóng (ví dụ: duyệt web, xem sách).

lưu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To browse or skim through (e.g., browsing the web, skimming a book).

通“漻”。水深而清澈。溱与洧,浏其清矣。——《诗·郑风·溱有》。浏如(清澈貌);浏滥(清净而泛滥)

风疾速的样子。白露纷以涂涂兮,秋风浏以萧萧。——《楚辞》。浏浏(风疾的样子);浏飙,浏飚(疾风,暴风)

风轻吹的样子。浏漂(随风漂流的样子);浏莅(风吹林木的声音);浏若清风

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...