Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角逐

Pinyin: jué zhú

Meanings: Cạnh tranh quyết liệt, đấu tranh để giành chiến thắng, To compete fiercely; to strive for victory, ①较量;争逐。[例]且王之先帝,驾犀首而骖与服,以与秦角逐。——《战国策·赵策》。[例]群雄角逐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 角, 豕, 辶

Chinese meaning: ①较量;争逐。[例]且王之先帝,驾犀首而骖与服,以与秦角逐。——《战国策·赵策》。[例]群雄角逐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện sau chủ ngữ và trước tân ngữ. Dùng để diễn tả sự cạnh tranh mạnh mẽ.

Example: 两支球队正在激烈角逐冠军。

Example pinyin: liǎng zhī qiú duì zhèng zài jī liè jué zhú guàn jūn 。

Tiếng Việt: Hai đội bóng đang cạnh tranh gay gắt để giành chức vô địch.

角逐 - jué zhú
角逐
jué zhú

📷 Cạnh tranh kinh doanh

角逐
jué zhú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh tranh quyết liệt, đấu tranh để giành chiến thắng

To compete fiercely; to strive for victory

较量;争逐。且王之先帝,驾犀首而骖与服,以与秦角逐。——《战国策·赵策》。群雄角逐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...