Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 觊觎
Pinyin: jì yú
Meanings: Tham lam, mong muốn có được thứ không thuộc về mình., To covet or desire something that does not belong to oneself., ①非分的希望或企图。[例]宜绝横拜,以塞觊觎之端。——《后汉书·杨秉传》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 岂, 见, 俞
Chinese meaning: ①非分的希望或企图。[例]宜绝横拜,以塞觊觎之端。——《后汉书·杨秉传》。
Grammar: Động từ mang sắc thái tiêu cực, thường nói về lòng tham hoặc ham muốn quá mức.
Example: 他一直在觊觎那个职位。
Example pinyin: tā yì zhí zài jì yú nà ge zhí wèi 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn thèm muốn vị trí đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tham lam, mong muốn có được thứ không thuộc về mình.
Nghĩa phụ
English
To covet or desire something that does not belong to oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
非分的希望或企图。宜绝横拜,以塞觊觎之端。——《后汉书·杨秉传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!