Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解和
Pinyin: jiě hé
Meanings: Hòa giải, làm hòa, To reconcile, to make peace., ①[方言]排解争端。[例]不要吵了,我来给你们解和。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 角, 口, 禾
Chinese meaning: ①[方言]排解争端。[例]不要吵了,我来给你们解和。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ việc hóa giải mâu thuẫn giữa các bên.
Example: 他们终于解和了。
Example pinyin: tā men zhōng yú jiě hé le 。
Tiếng Việt: Họ cuối cùng đã làm hòa.

📷 Bàn tay của đàn ông và phụ nữ trên nền bầu trời
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hòa giải, làm hòa
Nghĩa phụ
English
To reconcile, to make peace.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]排解争端。不要吵了,我来给你们解和
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
