Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 角口

Pinyin: jué kǒu

Meanings: Tranh cãi, đôi co., To argue or quarrel., ①斗嘴。[例]林黛玉与宝玉角口后,也自后悔。——《红楼梦》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 角, 口

Chinese meaning: ①斗嘴。[例]林黛玉与宝玉角口后,也自后悔。——《红楼梦》。

Grammar: Động từ mô tả tranh chấp bằng lời nói, thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn 'tranh cãi'.

Example: 他们为了一件小事角口起来。

Example pinyin: tā men wèi le yí jiàn xiǎo shì jiǎo kǒu qǐ lái 。

Tiếng Việt: Họ cãi nhau vì một chuyện nhỏ.

角口
jué kǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh cãi, đôi co.

To argue or quarrel.

斗嘴。林黛玉与宝玉角口后,也自后悔。——《红楼梦》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...