Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 解热
Pinyin: jiě rè
Meanings: Hạ sốt, làm giảm nhiệt độ cơ thể., To reduce fever, lower body temperature., ①消除内热。[例]解热止咳。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 角, 执, 灬
Chinese meaning: ①消除内热。[例]解热止咳。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chủ yếu dùng trong lĩnh vực y tế.
Example: 这种药可以有效解热。
Example pinyin: zhè zhǒng yào kě yǐ yǒu xiào jiě rè 。
Tiếng Việt: Loại thuốc này có thể hạ sốt hiệu quả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạ sốt, làm giảm nhiệt độ cơ thể.
Nghĩa phụ
English
To reduce fever, lower body temperature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
消除内热。解热止咳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!