Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解疑

Pinyin: jiě yí

Meanings: Giải đáp thắc mắc, làm rõ điểm chưa hiểu., To answer doubts, clarify unclear points., ①消除疑问,使清楚明白。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 角, 疋, 龴

Chinese meaning: ①消除疑问,使清楚明白。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục hoặc học tập.

Example: 老师耐心地为学生解疑。

Example pinyin: lǎo shī nài xīn dì wèi xué shēng jiě yí 。

Tiếng Việt: Giáo viên kiên nhẫn giải đáp thắc mắc cho học sinh.

解疑
jiě yí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải đáp thắc mắc, làm rõ điểm chưa hiểu.

To answer doubts, clarify unclear points.

消除疑问,使清楚明白

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

解疑 (jiě yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung