Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 解法

Pinyin: jiě fǎ

Meanings: Cách giải quyết, phương pháp xử lý vấn đề., A method or way of solving a problem., ①解决问题的方法,解答问题的方法。*②(对问题的)解答方法;通过数学演算或其他类似的推理而得出答案。[例]对一步象棋的解法。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 角, 去, 氵

Chinese meaning: ①解决问题的方法,解答问题的方法。*②(对问题的)解答方法;通过数学演算或其他类似的推理而得出答案。[例]对一步象棋的解法。

Grammar: Danh từ chỉ phương thức, có thể xuất hiện trước danh từ khác hoặc đứng độc lập.

Example: 这个问题有很多种解法。

Example pinyin: zhè ge wèn tí yǒu hěn duō zhǒng jiě fǎ 。

Tiếng Việt: Vấn đề này có rất nhiều cách giải quyết.

解法
jiě fǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cách giải quyết, phương pháp xử lý vấn đề.

A method or way of solving a problem.

解决问题的方法,解答问题的方法

(对问题的)解答方法;通过数学演算或其他类似的推理而得出答案。对一步象棋的解法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...